Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産褥期
さんじょくき
thời gian ở cữ (của sản phụ sau khi sinh)
産褥 さんじょく
ở cữ
産褥熱 さんじょくねつ
sốt hậu sản
産褥障害 さんじょくしょーがい
rối loạn hậu sản
産褥感染症 さんじょくかんせんしょー
nhiễm trùng hậu sản
急性期褥瘡 きゅうせいきじょくそう
thối loét giai đoạn cấp tính
正期産 せーきさん
thời hạn sinh
産卵期 さんらんき
mùa sinh sản, mùa đẻ trứng; thời kỳ sinh sản
周産期 しゅうさんき
(similar to) perinatal, period from around the 28th week of pregnancy to a week after the baby is born
「SẢN KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích