Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田園都市
でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
都市 とし
đô thị
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
中都市 ちゅうとし
đô thị loại vừa
小都市 しょうとし
thành phố nhỏ
大都市 だいとし
thành phố lớn.
「ĐIỀN VIÊN ĐÔ THỊ」
Đăng nhập để xem giải thích