Kết quả tra cứu 田園風景
Các từ liên quan tới 田園風景
田園風景
でんえんふうけい
「ĐIỀN VIÊN PHONG CẢNH」
☆ Danh từ
◆ Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
彼
は
主
に
田園風景
を
描
くのが
好
きだった
Anh ấy chủ yếu thích vẽ cảnh đồng quê.
美
しい
田園風景
を
見
る
良
い
チャンス
Cơ hội tốt để ngắm cảnh đồng quê tuyệt đẹp. .
Đăng nhập để xem giải thích