Kết quả tra cứu 男任せ
Các từ liên quan tới 男任せ
男任せ
おとこまかせ
「NAM NHÂM」
☆ Danh từ
◆ Leaving (something) up to one's man (e.g. husband, boyfriend, etc.)
Dịch tự động
Để lại (cái gì) cho người đàn ông của mình (ví dụ: chồng, bạn trai, v.v.)
Đăng nhập để xem giải thích