Kết quả tra cứu 町石
Các từ liên quan tới 町石
町石
ちょういし
「ĐINH THẠCH」
☆ Danh từ
◆ Roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)
Dịch tự động
Các chỉ báo khoảng cách bằng đá bên đường được đặt cách nhau một cho (khoảng 109 mét)
Đăng nhập để xem giải thích