Kết quả tra cứu 異人館
Các từ liên quan tới 異人館
異人館
いじんかん
「DỊ NHÂN QUÁN」
☆ Danh từ
◆ Khu nhà cho người ngoại quốc (được xây dựng vào thời kỳ Minh Trị, là nơi cư trú của người phương Tây khi họ đến Nhật Bản)
神戸
の
異人館
は、
観光客
にとって
人気
の
スポット
です。
Khu nhà cho người ngoại quốc ở Kobe là một địa điểm nổi tiếng đối với du khách.
Đăng nhập để xem giải thích