Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異文化交流
いぶんかこうりゅう
sự giao lưu đa văn hoá
文化交流 ぶんかこうりゅう
giao lưu văn hóa.
異文化 いぶんか
nền văn hoá khác nhau
異文 いぶん
dị văn; truyện ngắn lạ lùng; câu chuyện khác; biến thể (cách đọc); báo cáo khác lạ
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
異化 いか
sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau
異文化間看護 いぶんかかんかんご
chăm sóc điều dưỡng trong môi trường đa văn hóa
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
文化 ぶんか
văn hóa
Đăng nhập để xem giải thích