Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異方導電膜
いほうどうでんまく あやかたしるべでんまく
sự truyền dẫn hướng quay phim
異方導電フィルム いほうどうでんフィルム あやかたしるべでんフィルム
異方 いほう
anisotropic
導電 どうでん しるべでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
異方性 いほうせい あやかたせい
tính không đẳng hướng
膜電位 まくでんい
điện thế màng; điện thế màng tế bào
膜電流 まくでんりゅー
điện lưu màng
導電性 どうでんせい しるべでんせい
tính dẫn, suất dẫn
超電導 ちょうでんどう
sự siêu dẫn điện
Đăng nhập để xem giải thích