Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
疾く疾く
とくとく
Nhanh lên, khẩn trương lên (Lời giục giã)
疾く とく
nhanh chóng
疾っく とっく
lâu rồi
疾っくに とっくに
thời gian dài trước đây
錮疾 こしつ
Suy nhược/ mãi mà không chữa khỏi bệnh.
鼻疾 びしつ
bệnh mũi.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
疾風 しっぷう はやて
gió lốc; gió mạnh.
悪疾 あくしつ
bệnh ác tính; bệnh truyền nhiễm ác tính.
「TẬT TẬT」
Đăng nhập để xem giải thích