Kết quả tra cứu 症
Các từ liên quan tới 症
症
しょう
「CHỨNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ làm hậu tố
◆ Bệnh; chứng.
治療後
に
好転
する(
症状
が)
(bệnh tình) chuyển biến tốt sau khi được điều trị .
効果
を
現
わす(
症状
などに
対
する)
Có hiệu quả (đối với bệnh tật) .
症状
が
悪
くなったら
医者
に
診
てもらった
方
がいい。
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.
Đăng nhập để xem giải thích