Kết quả tra cứu 痛
痛
いた つう
「THỐNG」
☆ Thán từ
◆ Đau
痛
い!
由紀子
!
痛
いよ。
グー
で
殴
るのはよせよ!
Ồ! Yukiko! Đau đấy! Đừng đánh tôi bằng nắm đấm của bạn!
痛
みがとてもひどかったので
眠
れなかった。
Đau đến mức tôi không thể ngủ được.
Đăng nhập để xem giải thích