Kết quả tra cứu 痛チャリ
Các từ liên quan tới 痛チャリ
痛チャリ
いたちゃり
「THỐNG」
☆ Danh từ
◆ Bicycle decorated with anime characters, painful bicycle (i.e. painful to look at)
Dịch tự động
Xe đạp được trang trí bằng các nhân vật anime, xe đạp đau đớn (nghĩa là nhìn vào thấy đau đớn)
Đăng nhập để xem giải thích