Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
療法士
りょうほうし
nhà trị liệu
自然療法士 しぜんりょうほうし
bác sĩ trị liệu tự nhiên
理学療法士 りがくりょうほうし
nhà vật lý trị liệu <THGT>
作業療法士 さぎょうりょうほうし
trị liệu nghề nghiệp
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
「LIỆU PHÁP SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích