Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発信機
はっしんき
máy phát tín hiệu
緊急位置確認発信機 きんきゅういちかくにんはっしんき
Máy phát Định vị Khẩn cấp.
発信 はっしん
sự phát ra tín hiệu
発信元 はっしんもと
bộ truyền dữ liệu
186発信 186はっしん
phương thức gọi thêm "186" vào đầu số khi thực hiện cuộc gọi để điện thoại của bên kia được thông báo về số này
発信力 はっしんりょく
Khả năng truyền đạt, năng lực thuyết trình
発信中 はっしんちゅう
Đang gọi
発信者 はっしんしゃ
người gọi
発信側 はっしんがわ
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
「PHÁT TÍN KI」
Đăng nhập để xem giải thích