Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発局
はっきょく
văn phòng gửi
国際開発局 こくさいかいはつきょく
Cơ quan Phát triển Quốc tế.
発信局 はっしんきょく
gửi văn phòng
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
データ局 データきょく
trạm dữ liệu
ベトナムテレビ局 ベトナムテレビきょく
đài truyền hình việt nam.
局排 つぼねはい
Phòng,phòng sơn,buồng máy xử lí nước.
局コード きょくコード
mã văn phòng
従局 じゅうきょく
trạm thứ cấp
「PHÁT CỤC」
Đăng nhập để xem giải thích