Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白葱
しろねぎ
hành lá trắng
葱 ねぎ き ネギ
hành.
ポロ葱 ポロねぎ
tỏi tây
葱油 ねぎあぶら
dầu hành
海葱 うみねぎ
cây hành biển
青葱 あおねぎ あおネギ
hành lá
浅葱 あさつき あさぎ
Cây hẹ tây.
分葱 わけぎ ワケギ
loại cây ăn được có thân như lá hành
鴨葱 かもねぎ かもネギ
mọi việc diễn ra suôn sẻ, sự tùy biến nhanh chóng, tiện lợi (giống như việc chỉ cần có thịt vịt và hành lá là có thể chế biến ngay món lẩu vịt)
「BẠCH THÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích