Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白蟻
しろあり
con mối
家白蟻 いえしろあり イエシロアリ
mối đất Đài Loan
白蟻擬 しろありもどき シロアリモドキ
蟻 あり
con kiến
山蟻 やまあり ヤマアリ
kiến gỗ
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
侍蟻 さむらいあり サムライアリ
Polyergus samurai (species of amazon ant)
蟻族 ありぞく
nhóm người tốt nghiệp đại học không tìm được việc làm lương cao
黒蟻 くろあり
Kiến đen; kiến đục gỗ.
「BẠCH NGHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích