Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
的屋
てきや テキや
kẻ cướp
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
的極的 てききょくてき
Mang tính tích cực
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
カラオケ屋 カラオケや
phòng hát karaoke
桶屋 おけや
Một ngôi nhà sản xuất, sửa chữa và bán thùng, giếng, v.v.
「ĐÍCH ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích