Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
的極的
てききょくてき
Mang tính tích cực
究極的 きゅうきょくてき
cực kì, rất
消極的 しょうきょくてき
có tính tiêu cực
積極的 せっきょくてき
một cách tích cực
積極的な せっきょくてきな
suy nghĩ tích cực, lạc quan
究極目的 きゅうきょくもくてき
mục đích cuối cùng
窮極目的 きゅうきょくもくてき
mục đích cuối cùng; mục đích cao nhất
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
積極的自由 せっきょくてきじゆう
sự tự do tích cực
「ĐÍCH CỰC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích