Kết quả tra cứu 皇帝
Các từ liên quan tới 皇帝
皇帝
こうてい おうだい
「HOÀNG ĐẾ」
☆ Danh từ
◆ Hoàng đế; hoàng thượng.
皇帝ネロ
は
極
めて
邪悪
な
暴君
だった。
Hoàng đế Nero là một bạo chúa cực kỳ độc ác.
Đăng nhập để xem giải thích
こうてい おうだい
「HOÀNG ĐẾ」
Đăng nhập để xem giải thích