Kết quả tra cứu 盗聴
Các từ liên quan tới 盗聴
盗聴
とうちょう
「ĐẠO THÍNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự nghe trộm (điện thoại)
組織犯罪捜査
に
盗聴
を
認
める
Cho phép nghe trộm để điều tra tội phạm có tổ chức
インターネット
でやりとりをするなら、
盗聴
を
恐
れる
必要
はありません
Nếu như bạn trao đổi với ai trên mạng Internet thì không lo lắng là bị nghe trộm .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 盗聴
Bảng chia động từ của 盗聴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盗聴する/とうちょうする |
Quá khứ (た) | 盗聴した |
Phủ định (未然) | 盗聴しない |
Lịch sự (丁寧) | 盗聴します |
te (て) | 盗聴して |
Khả năng (可能) | 盗聴できる |
Thụ động (受身) | 盗聴される |
Sai khiến (使役) | 盗聴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盗聴すられる |
Điều kiện (条件) | 盗聴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盗聴しろ |
Ý chí (意向) | 盗聴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盗聴するな |