Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盛土地盤
もりつちじばん
raised ground level
盛土 もりつち もりど
Sự đắp đất tạo nên nền đất bằng phẳng
地盤 じばん ちばん
nền đất; địa bàn; phạm vi ảnh hưởng
盛り土 もりつち もりど
đắp (cho đường bộ, đường sắt, v.v.), nâng cao nền, đắp
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
土を盛る つちをさかる
vun
貸土地 かしとち
Cho thuê đất
土地鑑 とちかん
sự hiểu rõ sự tình của một vùng nào, sự thông thuộc một vùng nào
土地柄 とちがら
(văn học) màu sắc địa phương
「THỊNH THỔ ĐỊA BÀN」
Đăng nhập để xem giải thích