Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盥船
たらいぶね
thuyền thúng
盥 たらい
chậu.
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
金盥 かなだらい
chậu rửa bằng kim loại; chậu bằng kim loại
盥回し たらいまわし
quay triều đại (của) chính phủ bên trong sở hữu đảng phái
船用船 せんようせん
tàu chuyên dùng.
船 ふね
tàu bè
船籍港船 せんせきこうふね
cảng đăng ký tàu biển.
木材船用船 もくざいせんようせん
tàu chở gỗ.
「QUÁN THUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích