Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目打
dụng cụ đục lỗ (là một vật dụng tiện lợi cần thiết cho nghề thủ công và may vá)
目打ち めうち めうちち めうち めうちち
lỗ răng cưa; lỗ châm kim trên tem hay hoa in trên giấy; cái dùi (nhọn)
目打ち/リッパー めうちち/リッパー
đục phá / xé nát
打継目 うちつぎめ
Mạch ngừng bê tông
打 ダース だ
đánh
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
お目目 おめめ
mắt
目 もく め
con mắt
石打 いしうち
ném đá
「MỤC ĐẢ」
Đăng nhập để xem giải thích