Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目耳
めみみ
(one's own) eyes and ears
耳目 じもく じぼく
Sự chú ý
飛耳長目 ひじちょうもく
có sự nhạy bén và phân biệt sắc sảo
耳目を驚かす じもくをおどろかす
ngạc nhiên, sốc
耳目に触れる じもくにふれる
thu hút chú ý của người khác
耳 みみ
cái tai
耳茸 じじょう みみたけ
ear polyp, aural polyp
耳落 みみおち
removing edges, cutting edges
両耳 りょうみみ
hai cái tai
「MỤC NHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích