Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲穴
めくらあな
làm mù lỗ
盲 めくら めしい もう
Cũng
穴 けつ あな
hầm
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
盲壁 めくらかべ
tường không cửa sổ
盲縞 めくらじま
plain blue cotton
盲蛇 めくらへび メクラヘビ
rắn mù
「MANH HUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích