Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相互
そうご
lẫn nhau, qua lại
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
相互排他 そうごはいた
loại bỏ lẫn nhau
相互参照 そうごさんしょう
tham chiếu tương hỗ; tham chiếu thuận nghịch
相互運用 そうごうんよう
vận hành tương tác
相互認証 そーごにんしょー
chứng thực lẫn nhau
相互訪問 そうごほうもん
sự viếng thăm lẫn nhau
相互理解 そうごりかい
hiểu biết lẫn nhau
「TƯƠNG HỖ」
Đăng nhập để xem giải thích