Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相当語句
そうとうごく
vật tương đương, từ tương đương
副詞相当語句 ふくしそうとうごく
trạng từ tương đương
名詞相当語句 めいしそうとうごく
danh từ tương đương (danh từ, đại từ, v.v.)
形容詞相当語句 けいようしそうとうごく
adjectival equivalent
仮定法相当語句 かていほうそうとうごく
subjunctive equivalent
語句 ごく
cụm từ; cụm từ ngữ; ngữ
相当 そうとう
sự tương đương
語り句 かたりく
story, tale
相撲甚句 すもうじんく
ca khúc trong các trận đấu sumo
「TƯƠNG ĐƯƠNG NGỮ CÚ」
Đăng nhập để xem giải thích