Kết quả tra cứu 真の
真の
しんの
「CHÂN」
☆ Noun or verb acting prenominally
◆ Thật; thực tế; xác thực; hoàn toàn
身
なりばかり
繕
っても
無駄
だ.
真
の
美
は
心
のうちにある.
Thật lãng phí thời gian nếu chỉ chăm chút cho bản thân vì vẻ đẹp thật sự xuất phát từ tâm hồn. .
真
の
科学者
なら、
事実
をゆがめるようなことはしないだろう。
Một nhà khoa học chân chính sẽ không bóp méo sự thật.
真
の
インスピレーション
とは、
心
の
奥底
から
得
られるものだ
Cảm hứng thật sự xuất phát từ chính trái tim bạn
Đăng nhập để xem giải thích