Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼房水
めぼーすい
thủy dịch
前眼房 ぜんがんぼー
tiền phòng mắt
房水 ぼうすい
aqueous humor
点眼水 てんがんすい
nước nhỏ mắt.
水中眼鏡 すいちゅうめがね
kín lặn, kính bơi
洗眼水栓 せんがんすいせん
vòi rửa mắt
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
房 ぼう ふさ
búi; chùm
血液房水関門 けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
「NHÃN PHÒNG THỦY」
Đăng nhập để xem giải thích