Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼疾患
がんしっかん
bệnh về mắt
眼瞼疾患 がんけんしっかん
các bệnh về mí mắt
眼窩疾患 がんかしっかん
bệnh ổ mắt
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
動眼神経疾患 どうがんしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh vận nhãn
眼疾 がんしつ
các bệnh về mắt
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ
「NHÃN TẬT HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích