矢
や さ
「THỈ」
☆ Danh từ
◆ Mũi tên.
矢
が
厚
い
板
を
貫通
した。
Mũi tên xuyên qua tấm ván dày.
矢
は
的
からひどく
外
れた。
Mũi tên rơi rộng khỏi vạch.
矢印
が
進
むべき
方向
を
指示
する。
Mũi tên chỉ đường để đi.
Đăng nhập để xem giải thích
や さ
「THỈ」
Đăng nhập để xem giải thích