Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知らんがな
しらんがな
how should I know?, don't ask me
知らせがない しらせがない
biệt tin.
知らん顔 しらんかお
sự làm ngơ coi như không biết; sự làm ngơ coi không quen; sự tỉnh bơ; sự ngó lơ
知らない しらない
không biết; lạ; không quen
知らぬが仏 しらぬがほとけ
Không biết tốt hơn
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
知らん振り しらんぷり しらんふり
giả vờ không biết; giả vờ sự không hiểu biết
がらんがらん
clanging
虫が知らせる むしがしらせる
báo trước, báo điềm, có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán
Đăng nhập để xem giải thích