Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短期ローン
たんきローン
tiền vay ngắn hạn
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
短周期 たんしゅうき
chu kỳ ngắn
短期プライムレート たんきプライムレート
lãi suất cơ bản ngắn hạn
短期間 たんきかん
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
ローン ローン
sự vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ
短期貸付 たんきかしつけ
cho vay ngắn hạn.
短期融資 たんきゆうし
短期手形 たんきてがた
hối phiếu ngắn hạn.
Đăng nhập để xem giải thích