Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
短水路
たんすいろ
hướng ngắn (bơi)
短路 たんろ
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi
水路 すいろ
đường thủy
余水路 よすいろ
đập tràn
長水路 ちょうすいろ
làn bơi dài (hơn 50m).
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
水路橋 すいろきょう
Cầu đường thuỷ, cầu mà cho thuyền chạy lên.
排水路 はいすいろ
kênh thoát nước
放水路 ほうすいろ
kênh thoát nước, kênh tháo lũ
「ĐOẢN THỦY LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích