石化
せっか せきか、せっか
「THẠCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự khoáng hoá
◆ Sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá
◆ Sự hoá đá, sự hoá thạch
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 石化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 石化する/せっかする |
Quá khứ (た) | 石化した |
Phủ định (未然) | 石化しない |
Lịch sự (丁寧) | 石化します |
te (て) | 石化して |
Khả năng (可能) | 石化できる |
Thụ động (受身) | 石化される |
Sai khiến (使役) | 石化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 石化すられる |
Điều kiện (条件) | 石化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 石化しろ |
Ý chí (意向) | 石化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 石化するな |