Kết quả tra cứu 石油
Các từ liên quan tới 石油
石油
せきゆ
「THẠCH DU」
◆ Dầu thô
石油
が
化学製品
の
材料
として
用
いられるようになったのはごく
最近
のことである。
Chỉ gần đây, dầu thô mới được sử dụng để sản xuất hóa chấtMỹ phẩm.
◆ Dầu khí
石油会社
は
再
び
ガソリン
の
価格
を
上
げた。
Các công ty dầu khí lại tăng giá xăng.
☆ Danh từ
◆ Dầu mỏ, dầu thô
石油
は
日本
の
産業
の
進歩
に
重要
な
役割
を
果
たした。
Dầu mỏ đã đóng góp một phần quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghiệp Nhật Bản.
石油
を
原料
とする
製品
はたくさんある。
Có nhiều sản phẩm sử dụng dầu mỏ làm nguyên liệu.
石油
は
古代
よりずっと
重要
なものであった。
Dầu mỏ đã rất quan trọng từ thời cổ đại.
Đăng nhập để xem giải thích