Kết quả tra cứu 砂
Các từ liên quan tới 砂
砂
すな すなご いさご
「SA」
☆ Danh từ
◆ Cát.
砂塵嵐
Bão cát
砂浜
でいろんな
貝
を
拾
うのは
実
に
楽
しい。
Thật là thú vị khi nhặt nhiều loại vỏ khác nhau trên cát.
Đăng nhập để xem giải thích
すな すなご いさご
「SA」
Đăng nhập để xem giải thích