Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破り
やぶり
có ra khỏi từ
スト破り ストやぶり
kẻ phá hoại cuộc biểu tình hay bãi công
型破り かたやぶり
phá cách
牢破り ろうやぶり
sự vượt ngục; sự trốn tù
島破り しまやぶり
sự thoát khỏi hòn đảo nơi bị đày ải
錠前破り じょうまえやぶり
việc phá khóa, cạy khóa
破り取る やぶりとる
xé ra
記録破り きろくやぶり
sự phá kỉ lục
金庫破り きんこやぶり
sự cạy két sắt
「PHÁ」
Đăng nhập để xem giải thích