Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確かな
たしかな
đích thật.
確かな筋 たしかなすじ
nguồn đáng tin cậy
確かな事実 たしかなじじつ
sự thật hiển nhiên, sự thật rõ ràng
確かなものにする たしかなものにする
Làm cho mạnh; làm cho vững, làm cho kiên cố; củng cố, tăng cường
確か たしか
chắc là, hình như là, nếu không nhầm
確かめ たしかめ
sự xác nhận; chứng chỉ; xác định
確かに たしかに
chắc chắn; chắc chắn
不確か ふたしか
không xác thực; không chính xác; không đáng tin; không xác đáng
明確な めいかくな
rành mạch.
「XÁC」
Đăng nhập để xem giải thích