Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神話的
しんわてき
(thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng
神話 しんわ
thần thoại.
神話学 しんわがく
thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại
ローマ神話 ローマしんわ
những thần thoại la mã
ギリシア神話 ギリシアしんわ
thần thoại Hy Lạp
ギリシャ神話 ギリシャしんわ ギリシアしんわ ぎりしゃしんわ
thần thoại Hy Lạp.
挿話的 そうわてき
đoạn, chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi
対話的 たいわてき
tính tương tác
精神的 せいしんてき
thuộc tinh thần, về mặt tinh thần
「THẦN THOẠI ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích