Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私語り
わたしがたり
nói chuyện riêng
私語 ささめき ささめごと さざめごと ささめきごと ささめ さざめ しご
việc nói chuyện riêng( trong giờ học, trong cuộc họp...)
私語厳禁 ささめごとげんきん
Cấm nói chuyện riêng
語り かたり
nói chuyện
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
語り種 かたりしゅ
câu chuyện; chủ đề; đầu đề câu chuyện; duyên cớ
「TƯ NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích