Kết quả tra cứu 科
Các từ liên quan tới 科
科
か
「KHOA」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
◆ Khoa; khóa
特別養成科
Khóa đào tạo đặc biệt
哲学科
Khoa triết học
声楽科
Khoa thanh nhạc
◆ (bậc phân loại sinh học) họ
ニシン科
Họ Cá trích
ミカン科
Họ Cam
Đăng nhập để xem giải thích