Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘密主義
ひみつしゅぎ
tính hay giấu giếm, tính hay giữ kẽ
神秘主義 しんぴしゅぎ
đạo thần bí, thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
秘密 ひみつ
bí mật
秘密性 ひみつせい
tính bí mật
秘密な ひみつな
kín
秘密に ひみつに
giấm giúi.
秘密裡 ひみつり
hiệp ước bí mật, trạng thái bí mật
秘密鍵 ひみつかぎ
khóa riêng
主義 しゅぎ
chủ nghĩa.
「BÍ MẬT CHỦ NGHĨA」
Đăng nhập để xem giải thích