移植
いしょく
「DI THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cấy ghép
外移植
Cấy ghép bên ngoài
異種皮膚移植
Cấy ghép da
ヒト
から
ヒト
への
移植
Cấy ghép từ người này sang người khác
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 移植
Bảng chia động từ của 移植
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 移植する/いしょくする |
Quá khứ (た) | 移植した |
Phủ định (未然) | 移植しない |
Lịch sự (丁寧) | 移植します |
te (て) | 移植して |
Khả năng (可能) | 移植できる |
Thụ động (受身) | 移植される |
Sai khiến (使役) | 移植させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 移植すられる |
Điều kiện (条件) | 移植すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 移植しろ |
Ý chí (意向) | 移植しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 移植するな |