Kết quả tra cứu 空き部屋
空き部屋
あきべや あきへや
「KHÔNG BỘ ỐC」
☆ Danh từ
◆ Phòng không sử dụng; phòng trống trong khách sạn
空
き
部屋
は
三
つありますが、どれも
使用
できません。
Có ba phòng trống. Tuy nhiên, chúng tôi không thể sử dụng bất kỳ cái nào trong số chúng.
空
き
部屋
が3つあるが、そのうちのどれも
使
えない。
Chúng tôi có ba phòng trống, không phòng nào có thể sử dụng được.
Đăng nhập để xem giải thích