Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空中電気
くうちゅうでんき
điện khí quyển
電気式空気入れ でんきしきくうきいれ
bơm khí điện
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
空電 くうでん
tĩnh, tĩnh học
空気 くうき
không khí; khí
中気 ちゅうき
sự tê liệt, làm tê liệt
電気 でんき
điện khí
電気電子 でんきでんし
Điện tử và điện khí
「KHÔNG TRUNG ĐIỆN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích