Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気力学
くうきりきがく
khí động lực học
空気力学的 くうきりきがくてき
(thuộc) khí động lực, khí động lực học
航空力学 こうくうりきがく
khí động học
気体力学 きたいりきがく
động lực học chất khí
空気 くうき
không khí; khí
気力 きりょく
khí lực; nguyên khí; tinh lực; sinh lực; tinh thần; sức lực
学力 がくりょく
học lực; sự hiểu biết
力学 りきがく
cơ học
量子電気力学 りょうしでんきりきがく
điện động lực học lượng tử
「KHÔNG KHÍ LỰC HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích