Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
章魚
たこ
con bạch tuộc
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
魚 さかな うお
cá.
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
間章 かんしょう
sự xen vào, sự gián đoạn
国章 こくしょう
quốc huy.
本章 ほんしょう
chương này
終章 しゅうしょう
chương cuối cùng, chương cuối cùng, phần cuối cùng (của một cuốn sách, tiểu luận, bài hát, v.v.), phần kết
「CHƯƠNG NGƯ」
Đăng nhập để xem giải thích