Kết quả tra cứu 筆屋
筆屋
ふでや
「BÚT ỐC」
☆ Danh từ
◆ Thợ làm, người bán hoặc nơi sản xuất, nơi bán bút lông (thư pháp)
筆屋
で
新
しい
筆
を
購入
し、
書道
の
練習
を
始
めました。
Tôi đã mua một cây bút mới ở cửa hàng bán bút và bắt đầu luyện tập thư pháp.
Đăng nhập để xem giải thích